Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 991 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dấu tích dấu than dấu thánh dấu thánh giá
dấu thị thực dấu thăng dấu vết dấy
dấy binh dấy loạn dấy nghĩa dấy quân
dầm dầm dề dần dần dà
dần dần dầu dầu ăn dầu cao
dầu cá dầu cù là dầu con hổ dầu dãi
dầu hôi dầu hắc dầu hỏa dầu khí
dầu lòng dầu mỏ dầu mỡ dầu nhờn
dầu phọng dầu sao dầu ta dầu tây
dầu thánh dầu thực vật dầu thơm dầu vậy
dầu xăng dẫn dẫn đô dẫn đầu
dẫn độ dẫn điện dẫn đường dẫn chứng
dẫn cưới dẫn dầu dẫn dụ dẫn giải
dẫn hỏa dẫn nhiệt dẫn thủy nhập điền dẫn xác
dẫn xuất dẫu dẫu rằng dẫu sao
dẫy dụa dậm dật dận dập
dập dìu dập dềnh dập tắt dập vùi
dật dật dục dật sĩ dật sí
dật sử dậu dậy dậy đất
dậy mùi dậy men dậy thì dắt
dắt bóng dắt dây dắt díu dắt dẫn
dắt gái dắt mũi dằm dằn
dằn dỗi dằn lòng dằn mặt dằng
dằng co dằng dai dằng dặc dặc dặc
dặm dặm hồng dặm khơi dặm liễu
dặm nghìn dặm phần dặm trường dặn
dặn bảo dặn dò dặng hắng dặt
dặt dìu dẹp dẹp loạn dẹp tan
dẹt dẻ dẻo dẻo chân
dẻo dai dẻo dang dẻo mồm dẻo quẹo
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.